Дзьоб (що робить?) клює, Дзьоб (що робить?) стукає, Дзьоб (що робить?) вирізає, Дзьоб (що робить?) лікує, Дзьоб (що робить?) видовбує, Дзьоб (що робить?) фарбує, Дзьоб (що робить?) добуває, Дзьоб (що робить?) годує, Дзьоб (що робить?) переносить, Дзьоб (що робить?) креслить,
0%
Закресли зайві слова
Chia sẻ
bởi
Zharkovaanna344
Початкова освіта
2 клас
Українська мова
Склади
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?