下象棋 - грати в шахи, 壁球 - сквош, 比赛 - змагання, 队 - команда, 队长 - капітан команди, 决赛 - фінальне змагання, 赢 - вигравати, 输 - програвати, 冠军 - чемпіон, 场 - лічильне слово для змагань, 一场比赛 - змагання, 参加比赛 - брати участь у змаганнях,

8 кл Тема 3 Шкільні заходи

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?