a boarding pass - посадковий талон, a carry-on bag - ручна поклажа, an aisle seat - місце в проході, a platform - платформа, a suitcase - валіза, a window seat - місце біля вікна, a single ticket - єдиний квиток, one-way ticket - квиток в одну сторону, return - повертатись, return ticket - квиток щоб повернутись, baggage - багаж, How long will it take? - скільки часу це займе?, Have a nice flight - Гарного польоту,

Transport Traveling Airport pdf A1 A2

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?