twenty - húsz, thirty - harminc, forty - negyven, fifty - ötven, sixty - hatvan, seventy - hetven, eighty - nyolcvan, ninety - kilencven, a hundred - száz, T-shirt - póló, jeans - farmernadrág, jumper - pulóver, skirt - szoknya, coat - kabát, tracksuit - melegítő, trainers - edzőcipő, Euros - euró, help - segít, please - kérlek/kérem, How much are…? - Mennyibe kerülnek ...?, How much is ... ? - Mennyibe kerül ... ?, Here you are. - Tessék.

Smart Junior 4/ Unit 7B

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?