不知¹ - Не знать, 便⁴ - Удобный, подходящий, 倒⁴ - Наливать, 凑⁴ - сталкиваться с, встречаться с; подходить, приближаться; собирать(ся) вместеСталкиваться, встречаться, 亲¹自⁴ - Сам, лично, 不⁴许³ - Не разрешается, нельзя, 扣⁴子 - Пуговица, узел, виток, 眼³泪⁴ - Слëзы, 双¹数⁴ - Чëтное число, двойственное число, 涌³ - Литься потоком, хлынуть, 扣3 - застегивать; накрывать перевернутой миской; наклеивать (кому-л.) ярлык; задерживать, арестовывать; вычитать, удерживать; ударять (по мячу); нажимать (на курок), 凑4钱2 - собирать деньги (на что-то), складываться, 凑4数4 - для круглого счета; пополнить пустоту,
0%
新使用汉语课本 5 第一课 (2)
Chia sẻ
bởi
060398
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?