одиннадцать - 11, двенадцать - 12, тринадцать - 13, четырнадцать - 14, пятнадцать - 15, шестнадцать - 16, семнадцать - 17, восемнадцать - 18, девятнадцать - 19, двадцать - 20, тридцать - 30, сорок - 40, пятьдесят - 50, шестьдесят - 60, семьдесят - 70, восемьдесят - 80, девяносто - 90, сто - 100,

Числа

Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Tìm đáp án phù hợp là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?