ורמינהו - A contradiction between a Mishna and Braita, דתניא - As it says in a Braita, כי תניא ההיא - When the Braita taught that..., איבעיא להו - It was asked of them, דכתיב - As it was written in the Torah, דילמא - Maybe, תא שמע - Come and hear (a proof), מיתיבי - A question is raised (against an Amora), הכא במאי עסקינן - What are we dealing with here?, דיקא נמי דקתני - The Mishna is precise, as it teaches..., שמע מינה - That's what we learn,

Bảng xếp hạng

Nối từ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?