A: 你晚上做什么?Nǐ wǎnshang zuò shénme? B: ____________。(常常), A: 超市几点开门?Chāoshì jǐ diǎn kāi mén? B: ____________。(九点), A: 这是什么词典?Zhè shì shénme cídiǎn? B: ____________。(汉语), A: ____________?(几点)Jǐ diǎn?B: 我七点吃早饭。, A: 你今天上午有什么安排?Nǐ jīntiān shàngwǔ yǒu shénme ānpái? B: ____________。(去).

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?