kreda - крейда, kredka - кольоровий олівець, być pod kreską - не мати коштів, to jest pestka - щось легке, łatwizna - щось легке для нас, nie stać mnie na - не хватить мені грошей на це, chcę zostać - хочу стати, wkurza mnie to - нервує це мене, gliniarz - поліцейський, prawo - закон, sportowiec - спортсмен, zawodowiec - професіонал, zawody - змагання, cukiernik - кондитер, zachwycać się - захоплюватись, męczyć się - мучитись, mędzy...a... - між...і...., dorabiać sobie - підзаробляти , praca dorywcza - додаткова робота, denerwować - нервувати, kierownik - керівник, kierowca - водій,
0%
nowe słówka
Chia sẻ
bởi
Pasternakvasili
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?