tener frío - відчувати холод, tener calor - вчувати тепло, tener miedo - мати страх, tener suerte - мати вдачу, tener ganas de - мати бажання, tener prisa - поспішати, tener razón - мати рацію, fiebre - гарячка , температура, tos - кашель, regresar - повертатися, tener algo en común - мати щось спільне, ser valiente - бути сміливим,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?