зубна щітка - toothbrush, зубна паста - toothpaste, це залежить від - it depends on, бесполезные вещи - useless things, корисні речі - useful things, вологі серветки - wet wipes, робити дослідження - do a research, зекономити - save money , молоток - hammer, ответка - screwdriver, поширена машина - common car, інвентар - equipment, гантелі - dumbells, роздратований водій - irritated driver, дратуючий голос - irritating voice, задоволений клієнт - satisfied client, розчарований клієнт - disappointed client, розчаровуючий досвід - disappointing experience, смущенный ребенок - embarrassed child, незручна ситуація - embarrassing situation, огидливий погляд - disgusted look, огидна їжа - disgusting food, розслабляюча атмосфера - relaxing atmosphere, почуватися розслаблено - feel relaxed,
0%
Wordwall 30th of October
Chia sẻ
bởi
Annhaievska
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?