어서 오세요! - Welcome!, 몇 분이세요? - How many people are in your party?, 두명이요. - Two people. (Party of two.), 저기요? - Excuse me., 뭐 드시겠어요? - What would you like to eat?, 뭐 주문하시겠어요? - What would you like to order?, 뭐 드릴까요? - What can I get for you?, 어떤 [ ]가/이 있어요? - What kind of [ ] do you have?, 어떤 음료수가 있어요? - What kind of drinks do you have?, [ ]에 뭐가 들어가요? - What’s in [ ]?, 비빔밥에 뭐가 들어가요? - What’s in Bibimbap?, 이 메뉴에 뭐가 들어가요? - What’s in this menu?, [ ] 주세요. - Please give me [ ]., [ ](을/를)더 주세요. - Please give me more of [ ], [ ](을/를) 빼 주세요. - Please make the dish without [an ingredient name]?, 맥주/소주 한 병 주세요. - Please give me one bottle of beer/soju., 저기요. 반찬 좀 더 주세요. - Excuse me, please give me some more side dishes, 맛있게 드세요 - Enjoy your meal. Bon appetit., 잘 먹겠습니다 - Bon appetit, I will eat well (lit)., 맛있어요? - Is it delicious?, 맛있어요. - It’s delicious., 뭐가 맛있어요? - What is delicious?, 이거 뭐예요? - What is this?, 매워요. - It's spicy., 안 매워요. - It’s not spicy., 비싸요. - It’s expensive., 안 비싸요. - It’s not expensive., 괜찮아요 - It’s okay., 저는 [ ]을/를 좋아해요. - I like [ ]., - 저는 비빔밥을 좋아해요. - I like bibimbap., - 저는 매운 음식을 좋아해요. - I like spicy food., 얼마예요? - How much is it?, 영수증 주세요. - Can I have the receipt, please, 여기 있어요 - Here you go/ Here it is, 포장 돼요? (=싸 주세요) - Can I take it to go?, 수고하세요. - Thank you for your hard work.,
0%
K-Restaurant Expressions Kor-Eng
Chia sẻ
bởi
Fsietckorean
Korean
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?