메뉴 - menu, 밥 - rice, 국 - soup, 찌개 - stew, 김치 - kimchi, 물 - water, 더운물/따뜻한 물 - warm water, 찬물 - cold water, 반찬 - side dish, 젓가락 - chopsticks, 숟가락 - spoon, 음료수 - beverage, 술 - alcohol, 맥주 - beer, 소주 - soju, 막걸리 - Makgeolli (Korean rice wine), 채식주의자 - vegetarian, 고기 - meat, 생선 - fish, 야채 - vegetables, 국수 - noodles,

Food-related Vocabulary Kor-Eng

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?