购物 - шопінг, 售货员 - продавець, 顾客 - клієнт, 真丝 - шовк, 全棉 - 100% бавовна, 质量 - якість, 薄 - тонкий, 厚 - товстий, 试试 - спробувати, 试衣间 - примірочна, 适合 - підходить, 打折 - знижка, 价钱 - ціна, 支票 - чек, 收 - отримати, 信用卡 - кредитна картка,

9 kl 购物

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?