0.71 x 5.4 - 3.834, 4.71 x 5 - 23.55, 576 x 9.4 - 541.44, 88.2(5.3) - 467.46, 93.5 * 6.4 - 598.4, 4.60 * 5.9 - 27.140, 7.07(3.5) - 24.745, 4.07(5.3) - 21.571, 51.6 * 3.9 - 201.24, 8.05(6) - 48.3, 243 ÷ 4 - 60.75, 362 ÷ 16 - 22.625, 155 ÷ 50 - 3.1, 176 ÷ 16 - 11, 2.6 ÷ 16 - 0.1625, 5.3 ÷ 2 - 2.65, 1.25 ÷ 25 - 0.05, 3.60 ÷ 18 - 0.2, 9.6 ÷ 30 - 0.32, 8.8 ÷ 22 - 0.4,

Multiply/Divide decimals 5th grade mixed practice

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?