I'm not quite sure. - Я не вполне уверен., What are you going to do? - Что ты собираешься делать?, I haven't decided. - Я не решил., It all depends. - В зависимости от обстоятельств., Are you going to take a trip? - Ты собираешься в поездку?, Let's make a date. - Давай назначим свидание., I'd love to see you. - Мне хотелось бы увидеть тебя., Can we get together at three? - Мы можем встретиться в три?, That's fine with me. - Это меня устраивает., such a mess - такой беспорядок, It's up to you. - Вам решать./ Как хотите, The later the better. - Чем позже, тем лучше., Whatever you say. - Как скажите., Not at all. - Вовсе нет., If all goes well - Если все пойдет хорошо, Will you be here next year? - Вы будете здесь в следующем году?, I've got so much to do today - У меня сегодня так много дел., So much to do - так много дел, I don't know what to do first - Я не знаю что делать в первую очередь, I don't know where to begin - Я не знаю с чего начать, If it doesn't go well, I won't be here. - Если все пойдет не так, меня здесь не будет, What are your plans? - Какие у тебя планы?,
0%
Small Talk (15)
Chia sẻ
bởi
Ov4060
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?