ta sikte på - aim at, förlora - lose, anklagelser - accusations, valfusk - cheating, lögner - lies, vilseleda - mislead, metoder - methods, enklare-svårare - easier-harder, granska - examine, lögner - the lies, kriget - the war, målet - the goal, framstå - appear, avslöjade - revealed, vittnen - witnesses, skådespelare - actor-s, kampanjen - the campaign, faktagranskare - fact checker-s, utredd - investigated, sprids - is spread, framstå - appear, nekar - deny, anklagelser - accusations, människorättsorganisation - human rights organization,

Artikelord till Så vill Ryssland påverka USA-valet – tar sikte på Harris

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?