прикраса/декорация - decoration, элемент/предмет - item, отвратительный - disgusting , соус - sauce, верх - top, древесина - wood, заходить - enter, низ - bottom, стойка регистрации - check-in desk, прием пищи - meal, табло вылета - departure board , ремень безопасности - seat belt , верхний шкафчик - overhead locker , багаж - baggage, крупный - large, полет - flight, бумага - paper, кусочек - a piece of, идея - idea, гость - guest, хорошо - well,

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?