你喜欢做什么? (nǐ xǐ huan zuò shén me?) - you like to do what?, 你 (nǐ) - you, 喜欢 (xǐ huan) - like, 做 (zuò) - Do, 什么 (shén me) - What, 我喜欢听音乐 (wǒ xǐ huan tīng yīn yuè) - i like listening to music, 我 (wǒ) - I; me, 听音乐 (tīng yīn yuè) - listen to music, 听 (tīng) - listen, 音乐 (yīn yuè) - music, 健身 (jiàn shēn) - fitness, 他不喜欢喝茶 (tā bù xǐ huān hē chá) - He doesn't like drinking tea, 喝茶 (hē chá) - drink tea, 喝 (hē) - drink, 茶 (chá) - tea, 看电视 (kàn diàn shì) - watch TV, 看 (kàn) - look; watch, 电视 (diàn shì) - television, 看电影 (kàn diàn yǐng) - See movie, 电影 (diàn yǐng) - Movie, 看报纸 (kàn bào zhǐ) - read newspaper, 报纸 (bào zhǐ) - newspaper, 看书 (kàn shū) - read book, 书 (shū) - book, 上网 (shàng wǎng) - surf Internet, 写 (xiě) - write, 看京剧 (kàn jīng jù) - watch Peking Opera, 他也喜欢看电影 (tā yě xǐ huan kàn diàn yǐng) - He also likes watching movies, 也 (yě) - also,
0%
Tony 11-1
Chia sẻ
bởi
Chinesetutorw
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?