____你想去,我____跟你去。 ____你太累了____,你就休息一会儿。 我____喜欢运动,而且喜欢看书。 ____中文____,我还学习英语。 ____你努力学习,____能通过考试。

语法结构 HSK 3

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?