milk - mléko, cheese - sýr, yogurt - jogurt, butter - máslo, curd - tvaroh, cream - smetana, kefir - kefír, bread - chléb, bread roll - rohlík, baguette - bageta, bun - houska, pastry (often a sweet one) - koláč, sweet braided bread - vánočka, apple - jablko, banana - banán, orange - pomeranč, lemon - citron, peach - broskev, pear - hruška, grapes - réva vinná, tomato - rajče, cucumber - okurka, potatoes - brambory, carrot - mrkev, bell pepper - paprika, cabbage - zelí, onion - cibule, garlic - česnek, water - voda, mineral water - minerálka, juice - šťava, orange juice - džus, tea - čaj, coffee - káva, beer - pivo, wine - víno, salt - sůl, sugar - cukr, oil - olej, flour - mouka, rice - rýže, pasta - těstoviny, spaghetti - špagety, chicken - kuřecí (maso), beef - hovězí (maso), pork - vepřové (maso), ham - šunka, sausage (thin) - párek, sausage (thick) - klobása, bacon - slanina, salami - salám, chocolate - čokoláda, ice cream - zmrzlina, cake - dort, cookies - sušenky, candy - bonbon, lollipop - lízátko, honey - med, salmon - losos, pizza - pizza, carp - kapr,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?