phâaw - 爸爸, mâae - 妈妈, lûuk-chaai - 儿子, lûuk-sǎao - 女儿, sǎa-mii - 丈夫, phan-rá-yaa - 妻子, dèk - 小孩儿, dek phuu chaai - 男孩儿, dek phuu ying - 女孩儿, dèk-thaa-rók - 婴儿, phûu-yài - 成年人, phûu-chaai - 男人, phûu-yǐng - 女人, phûuean - 朋友, faaen-nùm - 男朋友, faaen-sǎao - 女朋友, khruu - 老师, phâaet - 医生, phá-yaa-baan - 护士, jâo-nâa-thîi-dtam-rùuat - 警察, phâaw-khruua - 厨师, phûu-jàt-gaan - 经理, lûuk-jang - 雇员, wít-sà-wá gaawn - 工程师, nák-khǐian-bproo-graaem - 程序员, phá-nák ngaan khǎai - 销售人员,
0%
Thai-人(26)
Chia sẻ
bởi
Jrlrt4
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?