phâaw - 爸爸, mâae - 妈妈, lûuk-chaai - 儿子, lûuk-sǎao - 女儿, sǎa-mii - 丈夫, phan-rá-yaa - 妻子, dèk - 小孩儿, dek phuu chaai - 男孩儿, dek phuu ying - 女孩儿, dèk-thaa-rók - 婴儿, phûu-yài - 成年人, phûu-chaai - 男人, phûu-yǐng - 女人, phûuean - 朋友, faaen-nùm - 男朋友, faaen-sǎao - 女朋友, khruu - 老师, phâaet - 医生, phá-yaa-baan - 护士, jâo-nâa-thîi-dtam-rùuat - 警察, phâaw-khruua - 厨师, phûu-jàt-gaan - 经理, lûuk-jang - 雇员, wít-sà-wá gaawn - 工程师, nák-khǐian-bproo-graaem - 程序员, phá-nák ngaan khǎai - 销售人员,

Thai-人(26)

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?