find - знаходити, leave - відходити, від'їжджати, come - приходити, put - класти, remember - пам'ятати, wear - носити(одяг), одягати, cost - коштувати, think - думати, want - хотіти, give - давати,

Назар 8.11

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?