ลูกจ้าง - lûuk-jang, ลูกสาว - lûuk-sǎao, แม่ - mâae, เมฆ - mêek, มือ - muue, เมื่อวาน - mûuea-waan, นาฬิกา - naa-lí-gaa, หน้าอก - nâa-òk, นาที - naa-thii, นักเขียนโปรแกรม - nák-khǐian-bproo-graaem, น้ำ - nám, น้ำตาล - nám-dtaan, น้ำแข็ง - nám-khǎeng, หนังสือ - nǎng-sǔue, นิ้วมือ - níu-muue, เนื้อลูกแกะ - núuea-lûuk-gàe, เนื้อหมู - núuea-mǔu, เนื้อวัว - núuea-wuua, แพทย์ - phâaet, พ่อ - phâaw,

Thai-Noun-103'

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?