to be drafted into the army - бути призваним до армії, navy recruit - новобранець морського флоту, be imprisoned - бути ув'язненим, commit murder - вчинити вбивство, endure - терпіти, set off/out - відправлятися, вирушати, disregard the warnings - ігнорувати попередження, stock up - запастися, накопичувати, head - прямувати, fortune hunter - мисливець за багатством, split-split-split - розділяти, filthy - брудний, паскудний, edge - край (чогось), weapon - зброя, flame - полум'я, mosquito repellent - засіб від комарів, brink of death - на межі смерті, be eager to - дуже хотіти, прагнути, fellow - товариш, be unaware of the threat - бути необізнаним стосовно небезпек, to persue a career - продовжувати кар'єру, promote - просувати,
0%
Lost in jungle
Chia sẻ
bởi
Lesiakhlibyshyn
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?