でんしゃにのります - їхати у потязі, でんしゃをおります - сходити з потяга, だいがくをでます - закінчувати університет, かいしゃをやめます - звільнятися з фірми, だいがくにはいります - вступати до університету, からだ - тіло, わかい - молодий, かみ - волосся, は - зуб, せがたかい - високий (зріст),

Minna no nihongo (1) lesson 16

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?