かぶき, こまかい おかね, おんがく, が わかります, が あります, ダンス, クラシック, コンサート, じかん, りょうり, が きらい, が 好き, こども, すみません, それは ちょっと....

みんあの日本語 Lesson 9 - аудіювання

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?