谢天谢地 - спасибо небу и земле; (обр.) Слава богу!, 烧¹伤¹ - обжигать; ожог (от огня), 退⁴ - отменять; двигаться назад; убирать; уходить (из организации), бросать (учебу); спадать, ослабевать; возвращать, отдавать назад, 原³来³(прил.) - исходный, первоначальный, 原³来³(нар.) - на самом деле, оказывается (указывает на раскрытие реальной ситуации), 从头到尾 - с начала до конца, с головы до пят, полностью, 预⁴ - заранее, заблаговременно; принимать участие в, 预习 - предварительно изучать, 预⁴报⁴ - предсказывать, прогнозировать, 预⁴支¹ - аванс, предоплата; брать аванс, 预⁴订⁴ - бронировать, заказывать, делать предварительный заказ, 退⁴钱² - возвращать деньги, получать деньги обратно, 退⁴货⁴ - возвращать товар, 原来如此 - вот как; вот оно что; вот, оказывается, в чем дело, 批¹评² - критиковать; критика, 窗¹帘² - занавеска, штора, 床²罩⁴ - покрывало для кровати, 出¹生¹ - рождаться, 总而言之 - в общем, одним словом, 黑¹人² - Афро-Американец, 病⁴友³ - друг из больницы, сосед по палате, 安¹康¹ - здоровый,
0%
新实用汉语课本 5 第三课 (2)
Chia sẻ
bởi
060398
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?