老师 - Вчитель, 吗 - Питальна частка, 呢 - Альтернативна питальна частка, 你 - Ти, 您 - Ви, 好 - Добрий, гарний, 很 - Дуже, 也 - Також, 再见 - До побачення!,

Нові слова (1 урок 初级汉语课本)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?