sáek-soo-foon - 萨克斯风, phaaw-jai - 满意, gâawn-hǐn - 岩石, wǎaen - 戒指, ráan-aa-hǎan - 餐厅, lûuk-ráas-booe-rîi - 覆盆子, phùuen - 皮疹, lûuk-phrun - 西梅, sàat-sà-nǎa khrít ní-gaai bproo-dtéet-dtáen - 新教, khruu-yài - 校长, gaang-geeng - 裤子, raa-khaa - 价格, bai-sàng-yaa - 处方, yâak-jon - 贫穷, sâ-náam - 游泳池, lûuk-phlam - 李子, sà-nǎam-dèk-lên - 儿童游乐场, phít-sâa - 披萨, chom-phuu - 粉色,

Thai-2000-0100

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?