のぼります, とまります, そうじします, なります, ねむい, つよい, よわい, おちゃ, いちど, しかし,

Знайдіть всі слова з 19 уроку みんなの日本語

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?