a loaf of bread - буханка хлеба, a carton of juice - упаковка сока, a bag of rice - пачка риса, a bar of chocolate - плитка шоколада, How much does it cost? - Сколько это стоит?, Would you like a piece of cake? - Хочешь кусочек торта?, a jar of jam - банка варенья, What a mess! - Какой беспорядок!, I dropped a bottle of olive oil. - Я уронил бутылку с оливковым маслом, boil - варить, melt - таять, плавить, peel - чистить, stir the soup - помешать суп, bake - печь, pour some tea - наливать чай, add - добавлять, fry - жарить, mix the ingredients - смешать ингредиенты, Could I have coffee instead? - Можно мне кофе вместо этого?, Thanks for inviting me. - Спасибо за приглашение, Do you want dessert? - Вы хотите десерт?, Are you ready to order? - Вы готовы сделать заказ?, May I use? - Можно мне воспользоваться?, Here you are. - Вот, держите., Would you like something to drink? - Хотите что-нибудь выпить?, starters - закуски, try - пробовать, пытаться, spicy - острый, sour - кислый, main course - основное блюдо,
0%
M. 9 (6) part 1
Chia sẻ
bởi
Tdk2018mail
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?