traffic signs - дорожные знаки, parking zone - парковка, traffic warden - инспектор дорожного движения, zebra crossing - пешеходный переход, racing driver - водитель гоночной машины, wear a seat belt - пристегнуть ремень, bike lanes - велосип.дорожки, use the handgrip - используй поручки, at the traffic lights - на светофоре, turn left/right - повернуть налево направо, Watch out! Be careful! - осторожно, stand on the pavement - стой на тротуаре, near the kerb - возле обочины, lean out of the window - высовываться из окна, look both ways before crossing the road - посмотри в обе стороны перед тем как переходить дорогу, don't push others - не толкай других, wave out the window - махать из окна, on foot - пешком, go by train - ехать поездом, Is there a cinema around here? - есть кинотеатр поблизости?, Do you know where the bank is? - ты знаешь где есть банк?, How can I get to? - Как добраться до?, There's one on the corner. - есть один на углу, go straight - иди прямо, Don't mention it. - не благодари, go down the street - иди вниз по улице, don't ride against the traffic - не катайся против движения,
0%
M. 3
Chia sẻ
bởi
Tdk2018mail
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?