àan - 阅读, aa-sǎi yùu - 居住, àawk-gam-lang-gaai - 锻炼, àawk-jàak - 离开, à-thí-baai - 解释, bpai - 去, bpai thîiao-chom - 观光/游览, bpit - 关上, bpòoet - 打开, bpraaeng - 刷/刷子, chaae-nám - 泡澡(泡在水里), châawp - 喜欢, chái - 用, châi - 是/对, châo - 租, chét - 擦, chûuai - 帮助, chûuea - 相信, dooen - 走, dooen-thaang - 旅行, dtâwng-gaan - 需要/想要(正式), dtên - 跳舞, dtriiam - 准备, dtùuen-naawn - 醒来/起床, dueng - 拉, duu - 看, dùuem - 喝, fǎn - 梦想, fang - 听, fǒn dtòk - 下雨, gâae-khǎi - 修正, gâawt - 拥抱, glaai-bpen - 改变, hàn - 切, hěn - 看见, hǔua-ráw - 笑, jàai - 支付, jam/cham - 记住(强调动作), jam-dâi - 记得(强调结果), khǎai - 卖, khàawp-khun - 谢谢, khǎeng dtuua glaai bpen nám-khǎeng - 冰冻, khâo - 进, khâo-jai - 理解, khao sên-chai - 达到终点, khao-róp - 尊重, khěn - 推, khǐian - 写, khit - 想, khláai - 相似/像, khón-hǎa - 搜索/寻找, khui - 交谈/聊天, khuuen - 回来, lóp - 擦掉/删除, lúk-khûen-sûu - 奋起反抗, luuem - 忘记, maa - 来, maa thǔeng - 到达, maawng - 看, mii yuu - 存在, naawn-làp - 睡觉, nâng - 坐/乘坐, ngùuea-àawk - 出汗, phak yuu - 停留/暂住, phák-phàawn - 休息, phlâat - 错过, phûut - 说, phûut sám - 重复说, raaw - 等, ráawng-phleeng - 唱歌, rák - 爱, rap - 接(电话)/拿起, rhong hai - 哭, riian - 学习, rooem - 开始, rúu-sùek - 感觉, sǎa-mâat - 能/可以, sǎawn - 教, song - 发送/递送, sòng khâaw-khwaam dtuua-àk-sǎawn - 发短信息, sòoep - 服务(上菜), súue - 买, súue khǎawng - 购物, thǎam - 问, thaan - 吃, tham - 做, tham aa-haan - 做饭, tham hàk - 弄坏, tham khwaam sa-aat - 打扫, tham-ngaan - 工作, thoo-rá-sàp haa - 打电话, thǔue - 拿/持有, wâat - 画, yìp - 拿/取, yuuen - 站,

Thai-Verb

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?