àawn-aae - 虚弱, àp-aai - 尴尬, à-ràwy - 美味, bao - 轻/小声, bprîiao - 酸, chà-làat - 聪明, chúuen - 潮湿, dang - 大声/著名, dii - 好/不错, dii thii sut - 最好, dtaaek dtaang - 不同, dtaaeng ngaan - 结婚, dtaang bpra-theet - 外国的, dtà-lòk - 有趣, dtàm - 低, dtùuen-dtên - 兴奋, frii - 免费, glai - 远, glâi - 近, gròot - 生气, gwâang - 宽, hǐu - 饿, hǐu náam - 口渴, ìm - 饱, jai-dii - 善良, jai-ráai - 刻薄, jèp-bpùuat - 痛苦, jing - 真实, kao - 旧, khâaep - 狭窄, khǎeng-raaeng - 强壮, khang - 硬/困难, khem - 咸, khêm - 深色/黑暗, khîi-aai - 害羞, khǒm - 苦, khrêng-khrǔem - 严肃, lék - 小, maak - 伟大, mai - 新, mâi phaaw-jai - 不满意, mâi-dii - 不好, mii chii-wít - 有生命的/活着的, mii chûue-sǐiang - 有名的, mii dàaet jàt - 晴朗, mii fǒn chúk - 多雨, mii khwaam sùk - 幸福/快乐, mii lom raaeng - 多风, mii mêek mâak - 多云, muuean gan - 相同, naa rak - 可爱, nâa-bùuea - 无聊, nâa-dtùuen-dtên - 令人兴奋, naae jai - 确定, nâa-glìiat - 丑陋, nâa-rang-gìiat - 令人厌恶, nâa-sǒn-jai - 有趣, nâa-wàat-gluua - 可怕, nàk - 重, ngâai - 容易, ngîiap - 安静, nûm - 柔软, nùueai - 累, op-un - 温暖, phaaeng - 昂贵, phaaw-jai - 满意, phèt - 辣, phi-seet - 特别, phit - 错误, raa-rooeng - 活泼, ráawn - 热, reo - 早, ruuai - 富有, sà-àat - 干净, sǎai - 迟到, sǎm-khan - 重要, sân - 短, sà-ngòp - 平静, sâo - 悲伤, sòk-gà-bpròk - 脏, sòot - 单身, sòt - 明亮, sǔuai - 漂亮, sǔung - 高, thîi phàwn khlaai - 放松的, thùuk - 便宜, thuuk-dtaawng - 正确, wǎan - 甜, wí-dtòk - 焦虑/紧张, yâak - 困难, yâak-jon - 贫穷, yaao - 长, yài - 大, yao wai - 年轻, yen - 冷, yen sà-baai - 凉快, yûng - 忙,
0%
Thai-Adj
Chia sẻ
bởi
Jrlrt4
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?