1) 个子 2) 直 3) 是……的 4) 不见 5) 报(報) 6) 纸(紙) 7) 的时候 8) 别 9) 着 10) 着急 11) 帮 12) 找

new words

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?