unangenehm - unpleasant, arm - poor, bescheiden - modest, egoistisch - selfish, ernst - serious, faul - lazy, gemein - mean, gierig - greedy, grosszuegig - generous, langsam - slow, mutig - brave, naiv - naive, nervoes - nervous, neugierig - curious, reich - rich, schuechtern - shy, schwach - weak, stolz - proud, eifersuechtig - jealous, besorgt - worried, stark - strong, lustig - funny, froh - happy, suess - sweet, fleissig - hard wirjubg,

Wortschatz

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?