newborn  - новонароджений, toddler  - дитина (від 1 до 4 р.), childhood  - дитинство, teenager  - підліток, adult  - дорослий, preschooler  - дошкільник, life stage  - етап життя, generation - покоління,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?