ett tangentbord - a keyboard, en papperskorg - a waste paper basket, en sladd / kabel - a cord / cable, kursiv stil - italics, spara - save, skriv ut - print out, snabel a - @, en mapp - a folder, fet stil - bold, ett bindestreck - a hyphen, ångra - regret, bifoga - attach, en mus - a mouse, en punkt - full stop, ett understreck - underline, en skärm - a screen, ett utropstecken - !, ett frågetecken - ?, ett snedstreck - /, ett typsnitt - font, sök - search, lösenord - password, koppla - connect, ladda ner - download, stänga av - turn off, sätta på - turn on, starta om - restart, fylla på - fill,

På ditt kontor, datorer och IT RS kap 11

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?