件: 毛衣, 大衣, T恤衫, 衣服, 雨衣, 外套, 条: 裤子, 牛仔裤, 裙子, 领带, 围巾, 短裤, 双: 袜子, 皮鞋, 运动鞋, 凉鞋, 靴子, 雨靴, 顶: 帽子, 太阳帽, 副: 太阳眼镜, 套: 西装, 校服, 运动服,

衣服 量词

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?