여기요! - Excuse me!, 메뉴 주세요. - The menu, please., 주문할게요. - I'd like to order., 이거 주세요 - This one, please. , 잘 먹겠습니다 - Thank you for the food., 맛있어요! - It's delicious!, 좋아요! - I like it!, 대박 - Wow!, 더 주세요 - More, please. , 잘 먹었습니다 - I had a great meal., 나는 _______을 먹어요 - I eat ________. , 나는 _______을 마셔요 - I drink _________.,

Vocab 5 (Restaurant Phrases)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?