Are you home? - Ти вдома?, I need your help. - Мені потрібна твоя допомога., have to write - необхідно написати, a detective story - детективна усторія, a spy - шпіон, a bad guy - поганий хлопець, too easy - надто легкий, is not interesting to read - не цікаво читати, to arrest - арештувати, The problem is... - Проблема в тому що...., wants to run off the country - хоче втекти з країни, I have never been there. - Я там ніколи не була., let's try - давай спробуємо, ...is that right? - ...правильно?, security - перевірка безпеки, охорона, everywhere - повсюди, to catch - зловити, to check in for your flight - зареєструватися на рейс, give them your passport - дати їм твій паспорт, a boarding pass - посадковий талон, aisle seat - місце біля проходу, middle seat - місце посередині, window seat - місце біля вікна, like this? - ось так?, fasten your seat belts - Пристебніть ремені безпеки.
0%
Before the flight
Chia sẻ
bởi
Halyna0503
Середня школа
English
Vocabulary
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?