Подавать заявление о приеме на работу - apply for a job, Готовиться к экзамену - prepare for an exam, Ждать автобуса - wait for a bus, Пересматривать материал к тесту - revise for a test, Кричать на детей - shout at children, Улыбаться другу - smile at a friend, Смеяться над шуткой - laugh at a joke, Мечтать о сдаче экзамена - dream about passing an exam, Беспокоиться о работе - worry about my job, Жаловаться на еду - complain about food,
0%
gg4 4.6 Verbs+prepositions flashcards
Chia sẻ
bởi
Anastasianikolaevnae
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?