البِنت الصُغيّره غَضبانة - The little girl is angry, الرَجِل شُجاع جِداً - The man is very brave., البِنت الصُغيرة مُتَحمّسه. - The little girl is excited., الوَلَد و البِنت مَشهُورين - The boy and girl are famous, المروحة فوق الترابيزه - The fan is above the table., الكَنبه قُدام التليفزيون - the couch is in front of the TV, The chair is in/inside the bookcase - الكُرسي جواه المكتَبه, الكتاب جَمب التُفاحه - The book is next to the apple, الكلب تَحت الترابيزة - The dog is under the table, الوَلَد وراه الكُرسي - The boy behind the chair, بابا مُحاسِب - My father is an accountant, عَمّي مُمَثل - My uncle is an actor, عَمِتي مُمَثلة - My aunt is an actress, السَنه الجايّه - next year, أنا مَشغوله جِداً - I am very busy, لوَحدي - alone, مرّة تانية - one more time, مُمكِـن مرّة تانية مِن فَضْلَـك - one more time please?, مُمكِـن تعيد - Can you repeat, Sorry, I don't understand you! - آسفه، مش فاهمِكي!, I wake up every - أنا بصحى كُل يوم, I work as a cook - أنا بشتغل طبّاخ, مطعم - restaurant, بطبخ - I cook, مُختلفة - different, لُغات - languages, مَبسوطه - happy, سَهْل - easy, hard - صَعْب, العربي سَهل - Arabic is easy, i am important - انا مُهِمّه, قَوي - strong, ضعيف - weak, طَويل - long; tall, قُصيّر - short, The snail is long and the giraffe is short - الحلزون طَويل و الزرافة قُصيّره,

عربي 3

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?