辣²椒¹ - острый перец, перец чили, 毛²线⁴ - шерсть для вязания, шерстяная пряжа, 数⁴据⁴线⁴ - дата кабель, 地铁一号线 - первая линия метро, 米³线⁴ - рисовая лапша, 电⁴线⁴ - электрический провод, 灶⁴ - кухонная печь, кухонная плита; кухня; бог кухни, 麻² - онемелый, затекший; (о еде) жгучий, пряный; (о поверхности) шероховатый, неровный, 花¹椒¹ - сычуаньский перец (широко используется в азиатской кухне), 麻婆豆腐 - "мапо тофу", острый соевый творог, 不得了 - скверный, ужасный, очень серьезный; очень, крайне, 捣³ - толочь пестиком; беспокоить, мешать; напасть, 蒜⁴ - чеснок, 碎⁴ - ломать; сломанный, раздробленный; многословный, 咸² - соленый; (книжн.) все, вместе, 性⁴格² - характер, темперамент, натура, 大²体³ - основной принцип, общая ситуация; примерно, в общем, в целом, в основном,
0%
新实用汉语课本 5 五十三(3)
Chia sẻ
bởi
060398
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?