mít čas, mít depresi, mít dietu, mít dobrou/špatnou náladu, mít dovolenou, mít hlad, mít krásný život, mít lekci, mít moc práce, mít nápad, mít pravdu, mít problémy, mít peníze, mít rande, mít rýmu, mít smůlu, mít strach, mít štěstí, mít vztek, mít žízeň,

Mít - užitečné fráze (s obrázky)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?