involved - to join in an activity, materials - things you need to do something, seniors - people who are older, similar - like something else, decorate - to make something look nice, schedule - a list of what will happen during the day,

Unit 14 - Vocabulary 2

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?