an airport - аеропорт, to check in - реєструватися (перед вильотом), a security - перевірка безпеки, delayed - затриманий, cancelled - відмінений, a flight - рейс, a boarding pass -посадковий талон, a pilot - пілот, a seat belt - пасок безпеки, a passenger - пасажир, through - через, over - над, under - під, around - навколо, along - уздовж, past - повз, to - до чогось, в (напрямок), from - з (з якогось місця).

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?