trains, rail, locomotive, train cars, train station, train ticket, passengers, speed, train platform, train tracks, freight train, subway, commuter train, bullet train. or. high-speed train, Maglev train.

Train Vocabulary Speaking

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?